Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học

Trình bày các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học đang được sử dụng làm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng cho người, các sản phẩm dùng cho nông nghiệp. Các chất này được phân loại theo cấu tạo hóa học thành các nhóm chính: alcalcoid, terpenoid, steroid, flavonoid, vitamin, kháng sinh, acid...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Phan Quốc Kinh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2011
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 03305nam a2200349 4500
082 |a 615  |b PH105Q 
100 |a Phan Quốc Kinh 
245 |a Giáo trình các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học  |c Phan Quốc Kinh 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2011 
300 |a 215 tr.  |c 24 cm 
520 |a Trình bày các hợp chất thiên nhiên có hoạt tính sinh học đang được sử dụng làm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng cho người, các sản phẩm dùng cho nông nghiệp. Các chất này được phân loại theo cấu tạo hóa học thành các nhóm chính: alcalcoid, terpenoid, steroid, flavonoid, vitamin, kháng sinh, acid béo chưa no và các prostaglandin, hormon và các chất khác. 
653 |a Dược phẩm 
653 |a Hợp chất tự nhiên 
653 |a Thuốc 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 12952  |d 12952 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108165  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C1  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108166  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C2  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108167  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C3  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108168  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C4  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108169  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C5  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108170  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C6  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108171  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C7  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108172  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C8  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108173  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C9  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108174  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C10  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108175  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C11  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108176  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C12  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108177  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C13  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108178  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |o 615 PH105Q  |p 11986.C14  |r 0000-00-00  |w 2016-10-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 615_000000000000000_PH105Q  |7 0  |8 600  |9 108179  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-05  |g 36000  |l 2  |m 2  |o 615 PH105Q  |p 11986.C15  |r 2017-05-26  |s 2017-04-28  |w 2016-10-05  |y STK0