Tài nguyên du lịch
Trình bày dẫn luận tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch; đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Đề cập đến quản lý, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên và môi trường du lịch; tài nguyên du lịch Việt Nam; các vườn quốc gia Việt Nam....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01668nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 915.97 |b B510TH | ||
100 | |a Bùi Thị Hải Yến | ||
245 | |a Tài nguyên du lịch |c Bùi Thị Hải Yến chủ biên, Phạm Hồng Long | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2011 | ||
300 | |a 399 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày dẫn luận tài nguyên du lịch; điều tra, đánh giá tài nguyên du lịch; đánh giá tác động của các hoạt động du lịch đến tài nguyên và môi trường. Đề cập đến quản lý, sử dụng, bảo vệ và tôn tạo tài nguyên và môi trường du lịch; tài nguyên du lịch Việt Nam; các vườn quốc gia Việt Nam. | ||
653 | |a Du lịch | ||
653 | |a Tài nguyên | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 12949 |d 12949 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_B510TH |7 0 |8 900 |9 108115 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 58000 |o 915.97 B510TH |p 11989.C1 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_B510TH |7 0 |8 900 |9 108116 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 58000 |o 915.97 B510TH |p 11989.C2 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_B510TH |7 0 |8 900 |9 108117 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 58000 |o 915.97 B510TH |p 11989.C3 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_B510TH |7 0 |8 900 |9 108118 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 58000 |o 915.97 B510TH |p 11989.C4 |r 0000-00-00 |w 2016-10-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 915_970000000000000_B510TH |7 0 |8 900 |9 108119 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2016-10-05 |g 58000 |l 1 |o 915.97 B510TH |p 11989.C5 |r 2018-04-27 |s 2018-04-23 |w 2016-10-05 |y STK0 |