Đời sống động vật T.1
Trình bày kiến thức cơ bản về đời sống động vật: sự sống của động vật, giới động vật, nguyên sinh động vật. Giới thiệu đời sống của một số loài động vật: bọt biển và ngành ruột khoang, sao biển và một số loài da gai, giun dẹp và giun tròn, động vật thân mềm,.....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
T.p Hồ Chí Minh.
Nxb Trẻ
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01715nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 590 |b PH104TH | ||
100 | |a Phạm Thu Hòa | ||
245 | |a Đời sống động vật |c Phạm Thu Hòa biên dịch |n T.1 | ||
260 | |a T.p Hồ Chí Minh. |b Nxb Trẻ |c 2008 | ||
300 | |a 248tr. |c 24cm | ||
520 | |a Trình bày kiến thức cơ bản về đời sống động vật: sự sống của động vật, giới động vật, nguyên sinh động vật. Giới thiệu đời sống của một số loài động vật: bọt biển và ngành ruột khoang, sao biển và một số loài da gai, giun dẹp và giun tròn, động vật thân mềm,.. | ||
653 | |a Động vật | ||
653 | |a Đời sống | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1294 |d 1294 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 590_000000000000000_PH104TH |7 1 |8 500 |9 24472 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 590 PH104TH |p 4577.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 590_000000000000000_PH104TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 590_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 24473 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |l 1 |o 590 PH104TH |p 4577.C2 |r 2015-02-04 |s 2015-01-30 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 590_000000000000000_PH104TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 590_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 24474 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 590 PH104TH |p 4577.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 590_000000000000000_PH104TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 590_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 24475 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |l 1 |o 590 PH104TH |p 4577.C4 |r 2016-03-17 |s 2016-03-14 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 590_000000000000000_PH104TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 590_000000000000000_PH104TH |7 0 |8 500 |9 24476 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 590 PH104TH |p 4577.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 590_000000000000000_PH104TH |