Giáo trình Cung cấp điện Dùng cho các trường cao đẳng kỹ thuật

Giới thiệu cơ sở lí thuyết về cung cấp điện. Trình bày Xác định phụ tải điện; Xác định các lượng tổn thất trên lưới cung cấp điện; Phương pháp so sánh kỹ thuật các phương án cung cấp điện; Các loại trạm trong lưới cung cấp điện......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Ngô Hồng Quang
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục Việt Nam 2015
Phiên bản:Tái bản lần thứ 4
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01721nam a2200241 4500
082 |a 621.31  |b NG450H 
100 |a Ngô Hồng Quang 
245 |a Giáo trình Cung cấp điện  |b Dùng cho các trường cao đẳng kỹ thuật  |c Ngô Hồng Quang 
250 |a Tái bản lần thứ 4 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2015 
300 |a 295 tr.  |c 24 cm 
520 |a Giới thiệu cơ sở lí thuyết về cung cấp điện. Trình bày Xác định phụ tải điện; Xác định các lượng tổn thất trên lưới cung cấp điện; Phương pháp so sánh kỹ thuật các phương án cung cấp điện; Các loại trạm trong lưới cung cấp điện... 
653 |a Kỹ thuật điện 
653 |a Cung cấp điện 
653 |a Trường Cao đẳng kỹ thuật 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 12936  |d 12936 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_NG450H  |7 0  |8 600  |9 107947  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-04  |g 52000  |o 621.31 NG450H  |p 12074.C1  |r 0000-00-00  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_NG450H  |7 0  |8 600  |9 107948  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-04  |g 52000  |l 4  |m 3  |o 621.31 NG450H  |p 12074.C2  |r 2017-07-17  |s 2017-04-17  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_NG450H  |7 0  |8 600  |9 107949  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-04  |g 52000  |l 2  |m 2  |o 621.31 NG450H  |p 12074.C3  |r 2018-05-14  |s 2018-03-23  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_NG450H  |7 0  |8 600  |9 107950  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-04  |g 52000  |o 621.31 NG450H  |p 12074.C4  |r 0000-00-00  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_310000000000000_NG450H  |7 0  |8 600  |9 107951  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2016-10-04  |g 52000  |l 1  |o 621.31 NG450H  |p 12074.C5  |r 2018-10-03  |s 2018-09-20  |w 2016-10-04  |y STK0