Địa lí dịch vụ T.2 Địa lí thương mại và dịch vụ
Khái quát về thương mại, Địa lí nội thương và ngoại thương Việt Nam. Trình bày những vấn đề chung về du lịch; tài nguyên và thực trạng phát triển du lịch Việt Nam; các điểm, tuyến du lịch chủ yếu theo các vùng ở Việt Nam; quan điểm, mục tiêu và định hướng phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Sư phạm
2013
|
Phiên bản: | In lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01822nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 330.9 |b Đ301l | ||
100 | |a Nguyễn Minh Tuệ | ||
245 | |a Địa lí dịch vụ |c Nguyễn Minh Tuệ chủ biên, Lê Thông đồng chủ biên, Phạm Ngọc Trụ,.. |n T.2 |p Địa lí thương mại và dịch vụ | ||
250 | |a In lần thứ 2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Sư phạm |c 2013 | ||
300 | |a 279 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Khái quát về thương mại, Địa lí nội thương và ngoại thương Việt Nam. Trình bày những vấn đề chung về du lịch; tài nguyên và thực trạng phát triển du lịch Việt Nam; các điểm, tuyến du lịch chủ yếu theo các vùng ở Việt Nam; quan điểm, mục tiêu và định hướng phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Địa lí kinh tế | ||
653 | |a Dịch vụ | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Du lịch | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 12935 |d 12935 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Đ301L |7 0 |8 300 |9 107942 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-10-04 |g 60000 |o 330.9 Đ301l |p 12075.C1 |r 0000-00-00 |w 2016-10-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Đ301L |7 0 |8 300 |9 107943 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-10-04 |g 60000 |o 330.9 Đ301l |p 12075.C2 |r 0000-00-00 |w 2016-10-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Đ301L |7 0 |8 300 |9 107944 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-10-04 |g 60000 |o 330.9 Đ301l |p 12075.C3 |r 0000-00-00 |w 2016-10-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Đ301L |7 0 |8 300 |9 107945 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-10-04 |g 60000 |o 330.9 Đ301l |p 12075.C4 |r 0000-00-00 |w 2016-10-04 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_900000000000000_Đ301L |7 0 |8 300 |9 107946 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-10-04 |g 60000 |o 330.9 Đ301l |p 12075.C5 |r 0000-00-00 |w 2016-10-04 |y STK0 |