Giáo trình Đại cương khoa học quản lí và quản lí giáo dục Dùng cho các trường đại học, học viện đào tạo cử nhân Quản lí giáo dục

Cung cấp những kiến thức cơ bản nhận dạng về khoa học quản lí, khoa học quản lí giáo dục: khái quát về khoa học quản lí, quản lí; đại cương về quản lí giáo dục; đổi mới quản lí giáo dục. Trình bày nhà trường, lãnh đạo và quản lí hoạt động giáo dục trong nhà trường....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Trần Kiểm
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Đại học Sư phạm 2015
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01776nam a2200241 4500
082 |a 371.2  |b TR120K 
100 |a Trần Kiểm 
245 |a Giáo trình Đại cương khoa học quản lí và quản lí giáo dục  |b Dùng cho các trường đại học, học viện đào tạo cử nhân Quản lí giáo dục  |c Trần Kiểm, Nguyễn Xuân Thức 
260 |a H.  |b Đại học Sư phạm  |c 2015 
300 |a 288tr.  |c 24cm 
520 |a Cung cấp những kiến thức cơ bản nhận dạng về khoa học quản lí, khoa học quản lí giáo dục: khái quát về khoa học quản lí, quản lí; đại cương về quản lí giáo dục; đổi mới quản lí giáo dục. Trình bày nhà trường, lãnh đạo và quản lí hoạt động giáo dục trong nhà trường. 
653 |a Giáo dục 
653 |a Quản lý 
653 |a Trường đại học 
653 |a Học viện 
653 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 12932  |d 12932 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 371_200000000000000_TR120K  |7 0  |8 300  |9 107927  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-10-04  |g 58000  |o 371.2 TR120K  |p 12078.C1  |r 0000-00-00  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 371_200000000000000_TR120K  |7 0  |8 300  |9 107928  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-10-04  |g 58000  |o 371.2 TR120K  |p 12078.C2  |r 0000-00-00  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 371_200000000000000_TR120K  |7 0  |8 300  |9 107929  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-10-04  |g 58000  |o 371.2 TR120K  |p 12078.C3  |r 0000-00-00  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 371_200000000000000_TR120K  |7 0  |8 300  |9 107930  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-10-04  |g 58000  |o 371.2 TR120K  |p 12078.C4  |r 0000-00-00  |w 2016-10-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 371_200000000000000_TR120K  |7 0  |8 300  |9 107931  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2016-10-04  |g 58000  |o 371.2 TR120K  |p 12078.C5  |r 0000-00-00  |w 2016-10-04  |y STK0