Động vật có vú
Cung cấp kiến thức cơ bản và động vật có vú. Giới thiệu một số loài động vật có vú: Thú có vú đẻ trứng. Kanguoo và những thú có túi khác, thú ăn sâu bọ,..
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
T.p Hồ Chí Minh.
Nxb Trẻ
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01545nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 599 |b PH104NG | ||
100 | |a Phạm Ngọc Bích | ||
245 | |a Động vật có vú |c Phạm Ngọc Bích biên dịch | ||
260 | |a T.p Hồ Chí Minh. |b Nxb Trẻ |c 2008 | ||
300 | |a 244tr. |c 24cm | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức cơ bản và động vật có vú. Giới thiệu một số loài động vật có vú: Thú có vú đẻ trứng. Kanguoo và những thú có túi khác, thú ăn sâu bọ,.. | ||
653 | |a Động vật | ||
653 | |a Động vật có vú | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1292 |d 1292 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 599_000000000000000_PH104NG |7 1 |8 500 |9 24460 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 599 PH104NG |p 4578.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 599_000000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 599_000000000000000_PH104NG |7 0 |8 500 |9 24461 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 599 PH104NG |p 4578.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 599_000000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 599_000000000000000_PH104NG |7 0 |8 500 |9 24462 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 599 PH104NG |p 4578.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 599_000000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 599_000000000000000_PH104NG |7 0 |8 500 |9 24463 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 599 PH104NG |p 4578.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 599_000000000000000_PH104NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 599_000000000000000_PH104NG |7 0 |8 500 |9 24464 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 41000 |o 599 PH104NG |p 4578.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 599_000000000000000_PH104NG |