Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới Tập III: Quyển hạ 6.
Gồm 3300 từ mới, phần bài khóa và nội dung đàm thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập trên cơ sở bảng từ mới của từng bài.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Đại học quốc gia Hà Nội,
2013
|
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01420nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.17 |b H105Y | ||
100 | |a Hanyu Jiaocheng | ||
245 | |a Giáo trình Hán ngữ: |b Phiên bản mới |c Jiaocheng Hanyu |n Tập III: |p Quyển hạ 6. | ||
260 | |a H.: |b Đại học quốc gia Hà Nội, |c 2013 | ||
300 | |a 220tr.; |c 27cm. | ||
520 | |a Gồm 3300 từ mới, phần bài khóa và nội dung đàm thoại có quan hệ chủ điểm đồng nhất với bài luyện đọc trong phần bài tập trên cơ sở bảng từ mới của từng bài. | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 12900 |d 12900 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H105Y |7 0 |8 400 |9 107452 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-05-05 |g 88000 |o 495.17 H105Y |p 11909.c1 |r 0000-00-00 |w 2016-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H105Y |7 0 |8 400 |9 107453 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-05-05 |g 88000 |l 2 |m 2 |o 495.17 H105Y |p 11909.c2 |r 2019-04-23 |s 2019-03-27 |w 2016-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H105Y |7 0 |8 400 |9 107454 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-05-05 |g 88000 |o 495.17 H105Y |p 11909.c3 |r 0000-00-00 |w 2016-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H105Y |7 0 |8 400 |9 107455 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-05-05 |g 88000 |l 1 |o 495.17 H105Y |p 11909.c4 |r 2018-05-25 |s 2018-05-18 |w 2016-05-05 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_170000000000000_H105Y |7 0 |8 400 |9 107456 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2016-05-05 |g 88000 |l 3 |m 3 |o 495.17 H105Y |p 11909.c5 |r 2019-06-18 |s 2019-05-23 |w 2016-05-05 |y STK0 |