|
|
|
|
LEADER |
01188nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 170.71
|b Đ108đ
|
100 |
|
|
|a Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, ...
|
245 |
|
|
|a Đạo đức 3:
|b Sách giáo viên
|c Lưu Thu Thủy chủ biên, Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, ...
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2004
|
300 |
|
|
|a 152tr.;
|c 24cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Đạo đức
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 12862
|d 12862
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 170_710000000000000_Đ108Đ
|7 0
|8 100
|9 106752
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2016-04-13
|g 6000
|l 1
|o 170.71 Đ108đ
|p 11891.c1
|r 2019-12-11
|s 2019-12-11
|w 2016-04-13
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 170_710000000000000_Đ108Đ
|7 0
|8 100
|9 106753
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2016-04-13
|g 6000
|l 7
|m 1
|o 170.71 Đ108đ
|p 11891.c2
|r 2019-12-12
|s 2019-12-11
|w 2016-04-13
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 170_710000000000000_Đ108Đ
|7 0
|8 100
|9 106754
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2016-04-13
|g 6000
|l 10
|o 170.71 Đ108đ
|p 11891.c3
|r 2019-12-12
|s 2019-12-11
|w 2016-04-13
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 170_710000000000000_Đ108Đ
|7 0
|8 100
|9 106755
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2016-04-13
|g 6000
|l 10
|m 1
|o 170.71 Đ108đ
|p 11891.c4
|r 2020-03-02
|s 2020-02-11
|w 2016-04-13
|y STK0
|