Giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới nhất Tập III: Quyển thượng 5

Giới thiệu nội dung từ dẽ đến khó, từ luyện tập ngữ âm cơ bản của Tiếng Hán, kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng, ngữ đoạn. Chủ điểm qua bài khóa gồm nhiều lĩnh vực trong đời sống hàng ngày. Giới thiệu về đất nước, con người Trung Quốc......

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hanyu Jiaocheng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2013
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01704nam a2200193 4500
082 |a 495.17  |b H105Y 
100 |a Hanyu Jiaocheng 
245 |a Giáo trình Hán ngữ:  |b Phiên bản mới nhất  |c Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,...  |n Tập III:  |p Quyển thượng 5 
260 |a H.:  |b Đại học quốc gia Hà Nội,  |c 2013 
300 |a 191tr.;  |c 27cm.  |b +1 CD 
520 |a Giới thiệu nội dung từ dẽ đến khó, từ luyện tập ngữ âm cơ bản của Tiếng Hán, kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng, ngữ đoạn. Chủ điểm qua bài khóa gồm nhiều lĩnh vực trong đời sống hàng ngày. Giới thiệu về đất nước, con người Trung Quốc... 
653 |a Chữ Hán 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 12833  |d 12833 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_H105Y  |7 0  |8 400  |9 106085  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-04-05  |g 85000  |l 3  |m 2  |o 495.17 H105Y  |p 11847.c1  |r 2018-03-23  |s 2018-03-05  |w 2016-04-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_H105Y  |7 0  |8 400  |9 106086  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-04-05  |g 85000  |l 4  |m 2  |o 495.17 H105Y  |p 11847.c2  |r 2018-04-26  |s 2018-04-19  |w 2016-04-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_H105Y  |7 0  |8 400  |9 106087  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-04-05  |g 85000  |l 1  |m 1  |o 495.17 H105Y  |p 11847.c3  |r 2018-09-20  |s 2018-08-23  |w 2016-04-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_H105Y  |7 0  |8 400  |9 106088  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-04-05  |g 85000  |l 1  |m 1  |o 495.17 H105Y  |p 11847.c4  |r 2019-12-10  |s 2019-11-19  |w 2016-04-05  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_170000000000000_H105Y  |7 0  |8 400  |9 106089  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2016-04-05  |g 85000  |l 3  |m 3  |o 495.17 H105Y  |p 11847.c5  |r 2019-11-11  |s 2019-10-14  |w 2016-04-05  |y STK0