Phân tích tảo silic phù du biển Việt Nam
Mô tả các đặc điểm kèm theo các hình vè hoặc ảnh chụp 225 loài tảo silic trong 2 bộ, 7 bộ phụ, 18 họ và 60 chi ở các vùng biển Việt Nam. Giới thiệu đặc điểm sinh thái tự nhiên của những chi tảo tiêu biểu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học kỹ thuật
1993
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01742nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 579.8 |b TR561NG | ||
100 | |a Trương Ngọc An | ||
242 | |a Taxonomy of bacillariophyta plankton in manine waters of Vietnam | ||
245 | |a Phân tích tảo silic phù du biển Việt Nam |c Trương Ngọc An | ||
260 | |a H. |b Khoa học kỹ thuật |c 1993 | ||
300 | |a 315tr. |c 21cm | ||
520 | |a Mô tả các đặc điểm kèm theo các hình vè hoặc ảnh chụp 225 loài tảo silic trong 2 bộ, 7 bộ phụ, 18 họ và 60 chi ở các vùng biển Việt Nam. Giới thiệu đặc điểm sinh thái tự nhiên của những chi tảo tiêu biểu. | ||
653 | |a Sinh học | ||
653 | |a Tảo | ||
653 | |a Phân loại | ||
653 | |a Việt Nam | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 1283 |d 1283 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_800000000000000_TR561NG |7 1 |8 500 |9 24382 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 60000 |o 579.8 TR561NG |p 4584.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 579_800000000000000_TR561NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_800000000000000_TR561NG |7 0 |8 500 |9 24383 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 60000 |o 579.8 TR561NG |p 4584.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 579_800000000000000_TR561NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_800000000000000_TR561NG |7 0 |8 500 |9 24384 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 60000 |o 579.8 TR561NG |p 4584.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 579_800000000000000_TR561NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_800000000000000_TR561NG |7 0 |8 500 |9 24385 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-08 |g 60000 |o 579.8 TR561NG |p 4584.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-08 |y STK0 |0 0 |6 579_800000000000000_TR561NG | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_800000000000000_TR561NG |7 0 |8 500 |9 92086 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-08-26 |g 60000 |o 579.8 TR561NG |p 4584.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-08-26 |y STK0 |0 0 |6 579_800000000000000_TR561NG |