Cambridge first certificate in English 3 with answers Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations

Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra theo dạng đề thi FCE trên cả 5 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày các tiêu chí chấm điểm và thang điểm, đặc biệt là bài thi viết. Kèm theo đáp án và tapescnpt....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Cambtidge University
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: UK Cambtidge University 2013
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01226nam a2200169 4500
999 |c 1281  |d 1281 
082 |a 420.76  |b C104b. 
100 |a Cambtidge University 
245 |a Cambridge first certificate in English 3 with answers  |b Official examination papers from university of cambrifge ESOL examinations  |c Cambtidge University 
260 |a UK  |b Cambtidge University  |c 2013 
300 |a 176tr.  |c 26cm 
520 |a Giới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra theo dạng đề thi FCE trên cả 5 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày các tiêu chí chấm điểm và thang điểm, đặc biệt là bài thi viết. Kèm theo đáp án và tapescnpt. 
653 |a Tiếng Anh  
653 |a Bài tập luyện thi 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_076000000000000_C104B  |7 1  |8 400  |9 24370  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-11  |g 35000  |l 3  |o 420.076 C104b.  |p 5782.c1  |r 2019-10-11  |s 2019-10-11  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 420_076000000000000_C104B 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_076000000000000_C104B  |7 0  |8 400  |9 24371  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-11  |g 35000  |l 16  |m 7  |o 420.076 C104b.  |p 5782.c2  |r 2020-12-21  |s 2020-12-08  |w 2014-12-08  |y STK0  |0 0  |6 420_076000000000000_C104B  |0 0  |6 420_076000000000000_C104B