Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ
Vài nét về vùng đất Lệ Thủy. Đề cập đến phương tiện và các loại công cụ; Đồ gia dụng phục vụ cuộc sống con người.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thời đại
2014
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00941nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 1250 |d 1250 | ||
082 | |a 398.36 |b Đ450H | ||
100 | |a Đỗ Huy Văn | ||
245 | |a Công nông ngư cụ và đồ gia dụng vùng sống nước Kiên Giang-Nhật Lệ |c Đỗ Huy Văn | ||
260 | |a H. |b Thời đại |c 2014 | ||
300 | |a 302tr, |c 21cm | ||
520 | |a Vài nét về vùng đất Lệ Thủy. Đề cập đến phương tiện và các loại công cụ; Đồ gia dụng phục vụ cuộc sống con người. | ||
653 | |a Văn hóa dân gian | ||
653 | |a Kiên Giang | ||
653 | |a Nhật Lệ | ||
653 | |a Quảng Bình | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Công cụ | ||
653 | |a Nông cụ | ||
653 | |a Ngư cụ | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 398_360000000000000_Đ450H |7 0 |8 300 |9 24012 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-05 |g 60000 |o 398.36 Đ450H |p 5773.c1 |w 2014-12-05 |y SH |0 0 |6 398_360000000000000_Đ450H |0 0 |6 398_360000000000000_Đ450H |