Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5-6 tuổi theo chủ đề
Trình bày ba phần chính: Trò chơi; Bài hát; Thơ ca, truyện kể, câu đố. Trong mỗi phần, các nội dung được sắp xếp theo 10 chủ đề; Trường mầm non; Bản thân; gia đình; Nghề nghiệp; Thế giới thực vật; Thế giới động vật; Giao thông; Nước và các hiện tượng tự nhiên; Quê hương - Đất nước - Bác Hồ; Trườn ti...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Giáo dục
2013
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01963nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.19 |b T527ch | ||
100 | |a Phan Lan Anh | ||
245 | |a Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca, truyện kể, câu đố dành cho trẻ 5-6 tuổi theo chủ đề |c Phan Lan Anh, Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Thanh Giang,.. | ||
260 | |a Hà Nội |b Giáo dục |c 2013 | ||
300 | |a 351 tr |c 27 cm | ||
520 | |a Trình bày ba phần chính: Trò chơi; Bài hát; Thơ ca, truyện kể, câu đố. Trong mỗi phần, các nội dung được sắp xếp theo 10 chủ đề; Trường mầm non; Bản thân; gia đình; Nghề nghiệp; Thế giới thực vật; Thế giới động vật; Giao thông; Nước và các hiện tượng tự nhiên; Quê hương - Đất nước - Bác Hồ; Trườn tiểu học | ||
653 | |a Giáo dục mẫu giáo | ||
653 | |a Trò chơi | ||
653 | |a Bài hát | ||
653 | |a Thơ ca | ||
653 | |a Truyện kể | ||
653 | |a Câu đố | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 125 |d 125 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 1 |8 300 |9 2951 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 59000 |o 372.19 T527ch |p 82.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 2952 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 59000 |l 13 |o 372.19 T527ch |p 82.c2 |r 2019-05-06 |s 2019-04-26 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 2953 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 59000 |l 9 |m 1 |o 372.19 T527ch |p 82.c3 |r 2019-03-28 |s 2019-03-15 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 2954 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 59000 |l 10 |m 1 |o 372.19 T527ch |p 82.c4 |r 2019-05-02 |s 2019-04-26 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH | ||
952 | |0 1 |1 1 |2 ddc |4 0 |6 372_190000000000000_T527CH |7 0 |8 300 |9 2955 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-10 |g 59000 |o 372.19 T527ch |p 82.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-13 |y STK0 |0 0 |6 372_190000000000000_T527CH |