LEADER | 00544nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 607.1 |b C455ngh | ||
100 | |a Nguyễn Văn Khôi | ||
245 | |a Công nghệ 12: |c Nguyễn Văn Khôi, Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ,... |b Sách giáo viên | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 120tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Công nghệ | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 12233 |d 12233 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 607_100000000000000_C455NGH |7 0 |8 500 |9 104812 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 5600 |o 607.1 C455ngh |p 11666.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y SH |