Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/
.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2006.-
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4.- |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02157nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 640.71 |b C 455 ngh | ||
100 | |a . | ||
245 | |a Công nghệ 6: Kinh tế gia đình: Sách giáo viên/ |c Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương.- | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4.- | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006.- | ||
300 | |a 155tr.; |c 24cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Kinh tế gia đinh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 12228 |d 12228 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104750 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104751 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104752 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104753 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104754 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104755 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104756 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104757 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104758 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 640_710000000000000_C_455_NGH |7 0 |8 600 |9 104759 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-18 |g 6200 |o 640.71 C 455 ngh |p 11653.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-18 |y STK0 |