Phép tính giải tích một số biến số T.2

Số thực. Hàm số một biến số thực. Giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số. Đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Các định lý về giá trị trung bình. nguyên hàm và tích phân bất định. Tích phân xác định. Chuỗi...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Đình Trí
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Giáo dục 2009
Phiên bản:Tái bản lần thứ 13
Series:(Toán học cao cấp;T.2)
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02434nam a2200301 4500
082 |a 515  |b NG 527 Đ 
100 |a Nguyễn Đình Trí 
245 |a Phép tính giải tích một số biến số  |c Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh  |n T.2 
250 |a Tái bản lần thứ 13 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2009 
300 |a 415tr.  |c 21cm 
490 |a (Toán học cao cấp;T.2) 
520 |a Số thực. Hàm số một biến số thực. Giới hạn và sự liên tục của hàm số một biến số. Đạo hàm và vi phân của hàm số một biến số. Các định lý về giá trị trung bình. nguyên hàm và tích phân bất định. Tích phân xác định. Chuỗi 
653 |a Toán học 
653 |a Toán cao cấp 
653 |a Giải tích một biến số 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 1210  |d 1210 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 1  |8 500  |9 62063  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62064  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |l 3  |m 1  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c2  |r 2020-01-03  |s 2019-12-24  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62065  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c3  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62066  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c4  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62067  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |l 6  |m 3  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c5  |r 2015-05-15  |s 2015-05-06  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62068  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |l 9  |m 2  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c6  |r 2015-06-15  |s 2015-06-10  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62069  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c7  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62070  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c8  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62071  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c9  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_NG_527000000000000_Đ  |7 0  |8 500  |9 62072  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-01-21  |o 515 NG 527 Đ  |p 1351.c10  |r 0000-00-00  |w 2015-01-21  |y STK0