|
|
|
|
LEADER |
00927nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 512.0071
|b Đ 103 s
|
100 |
|
|
|a .
|
245 |
|
|
|a Đại số 10 nâng cao:
|b Sách giáo viên/
|c Đoàn Quỳnh tổng chủ biên, Nguyễn Huy Đoan chủ biên, Nguyễn Xuân Liêm,...-
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2006.-
|
300 |
|
|
|a 304tr.;
|c 24cm
|
520 |
|
|
|a .
|
653 |
|
|
|a Đại số
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 12043
|d 12043
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 512_007100000000000_Đ_103_S
|7 0
|8 500
|9 102252
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-12-14
|g 11500
|o 512.0071 Đ 103 s
|p 11470.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-12-14
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 512_007100000000000_Đ_103_S
|7 0
|8 500
|9 102253
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-12-14
|g 11500
|l 4
|m 4
|o 512.0071 Đ 103 s
|p 11470.c2
|r 2017-02-21
|s 2017-02-14
|w 2015-12-14
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 512_007100000000000_Đ_103_S
|7 0
|8 500
|9 102254
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-12-14
|g 11500
|o 512.0071 Đ 103 s
|p 11470.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-12-14
|y STK0
|