|
|
|
|
LEADER |
00769nam a2200157 4500 |
082 |
|
|
|a 530.071
|b V 123 l
|
100 |
|
|
|a .
|
245 |
|
|
|a Vật lí 10 nâng cao: Sách giáo viên/
|c Nguyễn Thế Khôi tổng chủ biên, Phạm quý Tư chủ biên, Lương Tất Đạt,...-
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2006.-
|
300 |
|
|
|a 279tr.;
|c 24cm
|
520 |
|
|
|a .
|
653 |
|
|
|a Vật lí
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 12027
|d 12027
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_071000000000000_V_123_L
|7 0
|8 500
|9 102157
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-12-14
|g 10600
|l 3
|m 1
|o 530.071 V 123 l
|p 11456.c1
|r 2019-03-28
|s 2019-03-06
|w 2015-12-14
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 530_071000000000000_V_123_L
|7 0
|8 500
|9 102158
|a qbu
|b qbu
|c D3
|d 2015-12-14
|g 10600
|l 14
|m 8
|o 530.071 V 123 l
|p 11456.c2
|r 2019-03-28
|s 2019-03-06
|w 2015-12-14
|y STK0
|