LEADER | 00535nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 540.76 |b B 103 t | ||
100 | |a . | ||
245 | |a Bài tập Hóa học 10/ |c Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Đào Đình Thức, Lê Xuân Trọng.- | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006.- | ||
300 | |a 136tr.; |c 24cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a hóa học | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 12009 |d 12009 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_760000000000000_B_103_T |7 0 |8 500 |9 102092 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-14 |g 5400 |o 540.76 B 103 t |p 11437.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-14 |y SH |