Giáo trình đo lường và đánh giá thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐ thể dục thể thao
Trình bày về lí luận cơ bản về đo lường TDTT; Lí luận cơ bản về đánh giá; Đo lường và đánh giá hình thái cơ thể,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Thể dục thể thao,
2015
|
Phiên bản: | Tái bản có bổ sung |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 04098nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 796.440287 |b L250V | ||
100 | |a Lê Văn Lẫm | ||
245 | |a Giáo trình đo lường và đánh giá thể dục thể thao: |b Sách dùng cho sinh viên ĐH và CĐ thể dục thể thao |c Lê Văn Lẫm, Phạm Xuân Thành | ||
250 | |a Tái bản có bổ sung | ||
260 | |a H.: |b Thể dục thể thao, |c 2015 | ||
300 | |a 359tr.; |c 21cm. | ||
520 | |a Trình bày về lí luận cơ bản về đo lường TDTT; Lí luận cơ bản về đánh giá; Đo lường và đánh giá hình thái cơ thể,... | ||
653 | |a Thể dục thể thao | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11994 |d 11994 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101735 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 1 |o 796.440287 L250V |p 11330.c1 |r 2019-01-23 |s 2019-01-09 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101736 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 5 |m 2 |o 796.440287 L250V |p 11330.c2 |r 2019-08-19 |s 2019-06-24 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101737 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 1 |m 1 |o 796.440287 L250V |p 11330.c3 |r 2019-01-23 |s 2019-01-02 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101738 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 2 |m 1 |o 796.440287 L250V |p 11330.c4 |q 2021-12-15 |r 2021-09-16 |s 2021-09-16 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101739 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101740 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 3 |m 3 |o 796.440287 L250V |p 11330.c6 |r 2021-03-02 |s 2021-02-23 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101741 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101742 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 2 |m 2 |o 796.440287 L250V |p 11330.c8 |r 2019-03-19 |s 2019-02-20 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101743 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101744 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 2 |m 2 |o 796.440287 L250V |p 11330.c10 |r 2020-06-10 |s 2020-03-09 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101745 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c11 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101746 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c12 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101747 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c13 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101748 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c14 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101749 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c15 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101750 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c16 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101751 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c17 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101752 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c18 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101753 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |l 7 |m 6 |o 796.440287 L250V |p 11330.c19 |q 2022-01-26 |r 2021-10-28 |s 2021-10-28 |w 2015-12-11 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_440287000000000_L250V |7 0 |8 700 |9 101754 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-11 |g 84000 |o 796.440287 L250V |p 11330.c20 |r 0000-00-00 |w 2015-12-11 |y STK0 |