|
|
|
|
LEADER |
01305nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 420.76
|b B103t
|
100 |
|
|
|a Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải
|
245 |
|
|
|a Bài tập tiếng Anh 10 nâng cao
|c Tứ Anh (chủ biên), Phan Hà, Huỳnh Đông Hải
|b Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2006
|
300 |
|
|
|a 256tr.;
|c 24cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11983
|d 11983
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_B103T
|7 0
|8 400
|9 101562
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 9700
|l 1
|o 420.76 B103t
|p 11432.c1
|r 2016-08-15
|s 2016-08-15
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_B103T
|7 0
|8 400
|9 101563
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 9700
|l 2
|m 1
|o 420.76 B103t
|p 11432.c2
|r 2016-10-25
|s 2016-10-17
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_B103T
|7 0
|8 400
|9 101564
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 9700
|o 420.76 B103t
|p 11432.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_B103T
|7 0
|8 400
|9 106727
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2016-04-11
|g 9700
|o 420.76 B103t
|p 11432.c4
|r 0000-00-00
|w 2016-04-11
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_B103T
|7 0
|8 400
|9 106729
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2016-04-11
|g 5100
|o 420.76 B103t
|p 11432.c5
|r 0000-00-00
|w 2016-04-11
|y STK0
|