|
|
|
|
LEADER |
01085nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 420
|b TR106S
|
100 |
|
|
|a Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư
|
245 |
|
|
|a Để học tốt English 10:
|c Trang Sĩ Long, Nguyễn Thị Anh Thư
|b Dùng kèm sách giáo khoa English 10 hệ 7 năm của Bộ GD&ĐT
|
260 |
|
|
|a TP.Hồ Chí Minh:
|b Nxb Trẻ,
|c 1998
|
300 |
|
|
|a 165tr.;
|c 21cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11981
|d 11981
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_TR106S
|7 0
|8 400
|9 101556
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 8500
|o 420 TR106S
|p 11430.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_TR106S
|7 0
|8 400
|9 101557
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 8500
|o 420 TR106S
|p 11430.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_TR106S
|7 0
|8 400
|9 101558
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 8500
|o 420 TR106S
|p 11430.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_TR106S
|7 0
|8 400
|9 101559
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 8500
|o 420 TR106S
|p 11430.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|