|
|
|
|
LEADER |
00881nam a2200169 4500 |
082 |
|
|
|a 420
|b TR106S
|
100 |
|
|
|a Trang Sĩ Long
|
245 |
|
|
|a Để học tốt Tiếng Anh 10:
|c Trang Sĩ Long
|b Dùng kèm sách giáo khoa Tiếng Anh 10 của Bộ GD&ĐT hệ 3 năm
|
260 |
|
|
|a [k.đ].:
|b Đồng Nai:
|c 1999
|
300 |
|
|
|a 237tr.;
|c 21cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11976
|d 11976
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_TR106S
|7 0
|8 400
|9 101544
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 12000
|o 420 TR106S
|p 11425.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_TR106S
|7 0
|8 400
|9 101545
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 12000
|o 420 TR106S
|p 11425.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_TR106S
|7 0
|8 400
|9 101546
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-10
|g 12000
|o 420 TR106S
|p 11425.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-12-10
|y STK0
|