|
|
|
|
LEADER |
01122nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 420
|b T306A
|
100 |
|
|
|a Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngoc Lộc,...
|
245 |
|
|
|a Tiếng Anh 11
|c Hoàng Văn Vân (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đào Ngoc Lộc,...
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 200tr.;
|c 24cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11966
|d 11966
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_T306A
|7 0
|8 400
|9 101498
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 11200
|o 420 T306A
|p 11415.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_T306A
|7 0
|8 400
|9 101499
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 11200
|o 420 T306A
|p 11415.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_T306A
|7 0
|8 400
|9 101500
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 11200
|l 1
|o 420 T306A
|p 11415.c3
|r 2018-09-12
|s 2018-09-07
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_T306A
|7 0
|8 400
|9 101501
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 11200
|o 420 T306A
|p 11415.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|