|
|
|
|
LEADER |
01139nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 420.71
|b GI462th
|
100 |
|
|
|a Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang,...
|
245 |
|
|
|a Giới thiệu giáo án Tiếng Anh 11
|c Nguyễn Hải Châu, Vũ Thị Lợi (Chủ biên), Đồng Thi Yến Trang,...
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Nxb Hà Nội,
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 296tr.;
|c 24cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11963
|d 11963
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_GI462TH
|7 0
|8 400
|9 101486
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 46000
|o 420.71 GI462th
|p 11412.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_GI462TH
|7 0
|8 400
|9 101487
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 46000
|o 420.71 GI462th
|p 11412.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_GI462TH
|7 0
|8 400
|9 101488
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 46000
|l 1
|o 420.71 GI462th
|p 11412.c3
|r 2017-10-16
|s 2017-10-06
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_GI462TH
|7 0
|8 400
|9 101489
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 46000
|o 420.71 GI462th
|p 11412.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|