|
|
|
|
LEADER |
01371nam a2200193 4500 |
082 |
|
|
|a 420.71
|b TH308k
|
100 |
|
|
|a Kiều Hồng Vân (chủ biên), Cao Thị Thu Hương, Cao Hồng Liên,...
|
245 |
|
|
|a Thiết kế hoạt động dạy và học Tiếng Anh 12:
|c Kiều Hồng Vân (chủ biên), Cao Thị Thu Hương, Cao Hồng Liên,...
|b Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo
|n Tập 2
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2008
|
300 |
|
|
|a 171tr.;
|c 21cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11958
|d 11958
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_TH308K
|7 0
|8 300
|9 101464
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 21600
|o 420.71 TH308k
|p 11406.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_TH308K
|7 0
|8 300
|9 101465
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 21600
|o 420.71 TH308k
|p 11406.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_TH308K
|7 0
|8 300
|9 101466
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 21600
|o 420.71 TH308k
|p 11406.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_TH308K
|7 0
|8 300
|9 101467
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 21600
|o 420.71 TH308k
|p 11406.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_710000000000000_TH308K
|7 0
|8 300
|9 101468
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-09
|g 21600
|o 420.71 TH308k
|p 11406.c5
|r 0000-00-00
|w 2015-12-09
|y STK0
|