Tiếng Trung Quốc 9:
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02169nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.1 |b T306TR | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng | ||
245 | |a Tiếng Trung Quốc 9: |c Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Bùi Đức Thiệp chủ biên, Liêu Vĩnh Dũng | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 120tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Trung Quốc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11923 |d 11923 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101249 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |o 495.1 T306TR |p 11363.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101250 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |o 495.1 T306TR |p 11363.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101251 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |o 495.1 T306TR |p 11363.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101252 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |o 495.1 T306TR |p 11363.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101253 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |l 1 |o 495.1 T306TR |p 11363.c5 |r 2017-12-05 |s 2017-11-21 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101254 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |o 495.1 T306TR |p 11363.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101255 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |l 1 |o 495.1 T306TR |p 11363.c7 |r 2018-01-31 |s 2018-01-16 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101256 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |o 495.1 T306TR |p 11363.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101257 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |l 1 |o 495.1 T306TR |p 11363.c9 |r 2017-12-05 |s 2017-11-21 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101258 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 5000 |o 495.1 T306TR |p 11363.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 |