Tiếng Trung Quốc 8: Sách giáo viên
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02144nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.1 |b NG527H | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,... | ||
245 | |a Tiếng Trung Quốc 8: |c Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Chu Quang Thắng (chủ biên), Phó Thị Mai,... |b Sách giáo viên | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 80tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Trung Quốc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11922 |d 11922 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101239 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101240 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101241 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101242 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101243 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101244 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101245 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101246 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101247 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_NG527H |7 0 |8 400 |9 101248 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 3300 |o 495.1 NG527H |p 11359.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 |