Tiếng Nga 8: Sách giáo viên
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02185nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 491.7071 |b T306NG | ||
100 | |a Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm | ||
245 | |a Tiếng Nga 8: |c Đỗ Đình Tống (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Đặng Cơ Mưu,Dương Đức Niệm |b Sách giáo viên | ||
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2004 | ||
300 | |a 200tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Nga - Sách giáo viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11918 |d 11918 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101199 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101200 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101201 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101202 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101203 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101204 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101205 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101206 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101207 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 491_707100000000000_T306NG |7 0 |8 400 |9 101208 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7700 |o 491.7071 T306NG |p 11356.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 |