Tiếng Pháp 9: Sách giáo viên
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02178nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 440.71 |b T306ph | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh, Trần Thế Hùng,... | ||
245 | |a Tiếng Pháp 9: |c Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên kiêm chủ biên), Nguyễn Văn Mạnh, Trần Thế Hùng,... |b Sách giáo viên | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 99tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Pháp | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11909 |d 11909 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101109 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101110 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101111 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101112 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101113 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |l 1 |o 440.71 T306ph |p 11362.c5 |r 2019-01-18 |s 2019-01-16 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101114 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101115 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101116 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101117 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 440_710000000000000_T306PH |7 0 |8 400 |9 101118 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 4000 |o 440.71 T306ph |p 11362.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 |