Tiếng Trung Quốc 7: Sách giáo viên
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02001nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 495.1 |b T306tr | ||
100 | |a Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Lê Văn Tẩm (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,... | ||
245 | |a Tiếng Trung Quốc 7: |c Nguyễn Hữu Cầu (Tổng chủ biên), Lê Văn Tẩm (chủ biên), Nguyễn Hoàng Anh,... |b Sách giáo viên | ||
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2006 | ||
300 | |a 155tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Tiếng Trung Quốc | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11907 |d 11907 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101089 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101090 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101091 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101092 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101093 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101094 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101095 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |l 1 |o 495.1 T306tr |p 11350.c7 |r 2016-09-27 |s 2016-09-20 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101096 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_100000000000000_T306TR |7 0 |8 400 |9 101097 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-08 |g 7200 |o 495.1 T306tr |p 11350.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-08 |y STK0 |