Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ
Giới thiệu các giống lợn; Đặc điểm sinh lý sinh sản lợn nái, sinh trưởng lợn con; Công tác quản lý giống lợn ở trang trại; Dinh dưỡng và thức ăn lợn, lợn nái; Chuồng nuôi lợn; Vệ sinh thú y phòng chống bệnh cho lợn.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Nông nghiệp
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thưa nhất |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02328nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 636.4 |b L250H | ||
100 | |a Lê Hồng Mận | ||
245 | |a Chăn nuôi lợn nái sinh sản ở nông hộ |c Lê Hồng Mận | ||
250 | |a Tái bản lần thưa nhất | ||
260 | |a H. |b Nông nghiệp |c 2007 | ||
300 | |a 183tr. |c 19cm | ||
520 | |a Giới thiệu các giống lợn; Đặc điểm sinh lý sinh sản lợn nái, sinh trưởng lợn con; Công tác quản lý giống lợn ở trang trại; Dinh dưỡng và thức ăn lợn, lợn nái; Chuồng nuôi lợn; Vệ sinh thú y phòng chống bệnh cho lợn. | ||
653 | |a Kỷ thuật nông nghiệp | ||
653 | |a chăn nuôi | ||
653 | |a lơn nái | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11887 |d 11887 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100881 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100882 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100883 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c3 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100884 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |l 1 |o 636.4 L250H |p 5959.c4 |r 2016-01-14 |s 2015-12-24 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100885 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100886 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100887 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100888 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100889 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c9 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 636_400000000000000_L250H |7 0 |8 600 |9 100890 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-12-07 |g 25000 |o 636.4 L250H |p 5959.c10 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 |