150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6: Chương trình mới phần nghe hiểu có băng tiếng
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01725nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 420.76 |b M103V | ||
100 | |a Mai Vi Phương | ||
245 | |a 150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6: |c Mai Vi Phương, tứ Anh, phan Hà |b Chương trình mới phần nghe hiểu có băng tiếng | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2002 | ||
300 | |a 191tr.; |c 20cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Tiếng Anh - Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11871 |d 11871 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100666 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |o 420.76 M103V |p 11269.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100667 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |o 420.76 M103V |p 11269.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100668 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |l 1 |o 420.76 M103V |p 11269.C3 |r 2017-11-24 |s 2017-11-15 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100669 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |o 420.76 M103V |p 11269.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100670 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |o 420.76 M103V |p 11269.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100671 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |o 420.76 M103V |p 11269.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100672 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |o 420.76 M103V |p 11269.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_M103V |7 0 |8 400 |9 100673 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-12-07 |g 12600 |o 420.76 M103V |p 11269.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-12-07 |y STK0 |