|
|
|
|
LEADER |
00708nam a2200157 4500 |
082 |
|
|
|a 420
|b V400TH
|
100 |
|
|
|a Võ Thị Thúy Anh
|
245 |
|
|
|a Sổ tay tiếng Anh THCS 7
|c Võ Thị Thúy Anh, Tôn nữ Phương Chi, Minh Hương
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Đại học sư phạm,
|c 2003
|
300 |
|
|
|a 208tr.;
|c 21cm
|
520 |
|
|
|a vv
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11864
|d 11864
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_V400TH
|7 0
|8 400
|9 100607
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-07
|g 11000
|o 420 V400TH
|p 11262.C1
|r 0000-00-00
|w 2015-12-07
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_000000000000000_V400TH
|7 0
|8 400
|9 100608
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-12-07
|g 11000
|l 1
|o 420 V400TH
|p 11262.C2
|r 2018-09-19
|s 2018-09-11
|w 2015-12-07
|y STK0
|