Giáo trình kinh tế vi mô
Trình bày lý thuyết về kinh tế vi mô; cung cầu, lý thuyết người tiêu dùng; lý thuyết về hàng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
2008.-
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02418nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 338.5 |b NG450Đ | ||
100 | |a Ngô Đình Giao | ||
245 | |a Giáo trình kinh tế vi mô |c Ngô Đình Giao cb | ||
260 | |c 2008.- | ||
300 | |a 331tr.- |c 23cm. | ||
520 | |a Trình bày lý thuyết về kinh tế vi mô; cung cầu, lý thuyết người tiêu dùng; lý thuyết về hàng | ||
653 | |a Kinh tế vi mô | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11849 |d 11849 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 100538 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-12-05 |g 35000 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-05 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107693 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c2 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107694 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c3 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107695 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |l 2 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c4 |r 2019-11-01 |s 2019-10-21 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107696 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c5 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107697 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c6 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107698 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |l 1 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c7 |r 2019-11-01 |s 2019-10-21 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107699 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c8 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107700 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c9 |r 0000-00-00 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |7 0 |8 300 |9 107701 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2016-09-09 |g 35000 |l 2 |o 338.5 NG450Đ |p 11282.c10 |r 2019-01-11 |s 2019-01-05 |w 2016-09-09 |y STK0 |0 0 |6 338_500000000000000_NG450Đ |