LEADER | 00499nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 782.42 |b NG450TH | ||
100 | |a Ngô Thụy Miên | ||
245 | |a Tình ca hai thế hệ |c Ngô Thụy Miên | ||
260 | |a Tp.Hồ Chí Minh: |b Phương Đông, |c 2007 | ||
300 | |a 53tr.; |c 20cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Âm nhạc | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11795 |d 11795 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 782_420000000000000_NG450TH |7 0 |8 700 |9 100439 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-12-04 |g 20000 |o 782.42 NG450TH |p 11302.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-12-04 |y SH |