Phép tính vi phân và tích phân: Giải tích 1 và 2 T.1
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Sư phạm Hà Nội 1,
1994
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01827nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 515 |b NG527V | ||
100 | |a Nguyễn Văn Khuê | ||
245 | |a Phép tính vi phân và tích phân: |c Nguyễn Văn Khuê |b Giải tích 1 và 2 |n T.1 | ||
260 | |a H. |b Sư phạm Hà Nội 1, |c 1994 | ||
300 | |a 209tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Phép tính tíchphân | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11763 |d 11763 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 100249 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-30 |g 20000 |o 515 NG527V |p 5363.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 100250 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-30 |g 20000 |l 1 |o 515 NG527V |p 5363.C2 |r 2018-05-23 |s 2018-05-17 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 100251 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-30 |g 20000 |o 515 NG527V |p 5363.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 100252 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-30 |g 20000 |l 1 |m 1 |o 515 NG527V |p 5363.C4 |r 2016-09-19 |s 2016-08-30 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 100253 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-30 |g 20000 |o 515 NG527V |p 5363.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 100254 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-30 |g 20000 |o 515 NG527V |p 5363.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527V |7 0 |8 500 |9 100255 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-30 |g 20000 |o 515 NG527V |p 5363.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-30 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527V |