LEADER | 00606nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11739 |d 11739 | ||
082 | |a 428.1 |b X502B | ||
100 | |a Xuân Bá | ||
245 | |a Bài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh |c Xuân Bá |b Trình độ A,B,C | ||
260 | |a H. |b Thế giới |c 2000 | ||
300 | |a 142tr. |c 21cm | ||
520 | |a vv.. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giới từ | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_X502B |7 0 |8 400 |9 100155 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-11-30 |g 12000 |o 428.1 X502B |p 5607.C1 |w 2015-11-30 |y SH |0 0 |6 428_100000000000000_X502B |