|
|
|
|
LEADER |
00969nam a2200217 4500 |
082 |
|
|
|a 420.76
|b V312B
|
100 |
|
|
|a Vĩnh Bá
|
245 |
|
|
|a Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn tiếng Anh
|c Vĩnh Bá
|
250 |
|
|
|a In lần thứ 2
|
260 |
|
|
|a H.
|b Đại học Quốc gia
|c 2000
|
300 |
|
|
|a 591tr.
|c 20cm
|
520 |
|
|
|a vv
|
653 |
|
|
|a Ngôn ngữ
|
653 |
|
|
|a Tiếng Anh
|
653 |
|
|
|a Ôn tập
|
653 |
|
|
|a Bài thi
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11725
|d 11725
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_V312B
|7 0
|8 400
|9 100126
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-11-30
|g 35000
|o 420.76 V312B
|p 8726.C1
|r 0000-00-00
|w 2015-11-30
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_V312B
|7 0
|8 400
|9 100127
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-11-30
|g 35000
|l 3
|o 420.76 V312B
|p 8726.C2
|r 2019-10-31
|s 2019-10-31
|w 2015-11-30
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 420_760000000000000_V312B
|7 0
|8 400
|9 100128
|a qbu
|b qbu
|c D4
|d 2015-11-30
|g 35000
|l 2
|m 1
|o 420.76 V312B
|p 8726.C3
|r 2018-05-08
|s 2018-04-17
|w 2015-11-30
|y STK0
|