LEADER | 00554nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11707 |d 11707 | ||
082 | |a 428.1 |b X 502 B | ||
100 | |a Xuân Bá | ||
245 | |a Bài tập từ vựng tiếng Anh |c Xuân Bá | ||
260 | |a H. |b Thế giới |c 2000 | ||
300 | |a 139tr. |c 21cm | ||
520 | |a . | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ vựng | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_X_502_B |7 0 |8 400 |9 100061 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-11-30 |g 12000 |o 428.1 X 502 B |p 1661.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-30 |y SH |