Địa lí Quảng Bình Dùng trong nhà trường

Giới thiệu địa lí Quảng Bình: Địa lí tự nhiên, kinh tế-xã hội, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, tiểu thủ công nghiệp,...

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Thái Hoàng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Đồng Hới [Knxb] 1999
Phiên bản:Chỉnh lí và in lần thứ 2
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01671nam a2200229 4500
082 |a 915.9745  |b TH 103H 
100 |a Thái Hoàng 
245 |a Địa lí Quảng Bình  |b Dùng trong nhà trường  |c Thái Hoàng, Lê Minh Xử, Phan Đình Ninh 
250 |a Chỉnh lí và in lần thứ 2 
260 |a Đồng Hới  |c 1999  |b [Knxb] 
300 |a 71tr.  |c 21cm 
520 |a Giới thiệu địa lí Quảng Bình: Địa lí tự nhiên, kinh tế-xã hội, nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, tiểu thủ công nghiệp,... 
653 |a Địa lí 
653 |a Quảng Bình 
653 |a  Việt Nam 
942 |2 ddc  |c STK0 
999 |c 11690  |d 11690 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 915_974500000000000_TH_103H  |7 0  |8 900  |9 100036  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-11-30  |g 14000  |o 915.9745 TH 103H  |p 3405.c1  |r 0000-00-00  |w 2015-11-30  |y STK0  |0 0  |6 915_974500000000000_TH_103H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 915_974500000000000_TH_103H  |7 0  |8 900  |9 100037  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-11-30  |g 14000  |l 1  |o 915.9745 TH 103H  |p 3405.c2  |r 2018-01-03  |s 2017-12-28  |w 2015-11-30  |y STK0  |0 0  |6 915_974500000000000_TH_103H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 915_974500000000000_TH_103H  |7 0  |8 900  |9 100038  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-11-30  |g 14000  |l 1  |o 915.9745 TH 103H  |p 3405.c3  |r 2019-04-22  |s 2019-04-16  |w 2015-11-30  |y STK0  |0 0  |6 915_974500000000000_TH_103H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 915_974500000000000_TH_103H  |7 0  |8 900  |9 100039  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-11-30  |g 14000  |l 1  |o 915.9745 TH 103H  |p 3405.c4  |r 2017-12-29  |s 2017-12-28  |w 2015-11-30  |y STK0  |0 0  |6 915_974500000000000_TH_103H 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 915_974500000000000_TH_103H  |7 0  |8 900  |9 100040  |a qbu  |b qbu  |c D5  |d 2015-11-30  |g 14000  |o 915.9745 TH 103H  |p 3405.c5  |r 0000-00-00  |w 2015-11-30  |y STK0  |0 0  |6 915_974500000000000_TH_103H