LEADER | 00518nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 428.4 |b L527k | ||
100 | |a Nguyễn Trung Tánh | ||
245 | |a Luyện kỹ năng đọc tiếng Anh |c Nguyễn Trung Tánh, Nguyễn Trí Lợi | ||
260 | |a Tp.HCM: |b Nxb Tp.HCM, |c 1997 | ||
300 | |a 288tr.; |c 21cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 11684 |d 11684 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_400000000000000_L527K |7 0 |8 400 |9 100029 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-11-30 |g 50000 |o 428.4 L527k |p 11252.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-30 |y SH |