Vở bài tập toán 4 T.2
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01804nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.7 |b V460b | ||
100 | |a Đỗ Đình Hoan | ||
245 | |a Vở bài tập toán 4 |c Đỗ Đình Hoan, Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung |n T.2 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2005 | ||
300 | |a 120tr.; |c 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Toán học (Giáo dục tiểu học) | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11624 |d 11624 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99379 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99380 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C2 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99381 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C3 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99382 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C4 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99383 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C5 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99384 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C6 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99385 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99386 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |o 372.7 V460b |p 11198.C8 |r 0000-00-00 |w 2015-11-18 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_700000000000000_V460B |7 0 |8 300 |9 99387 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 5200 |l 1 |o 372.7 V460b |p 11198.C9 |r 2016-01-23 |s 2016-01-22 |w 2015-11-18 |y STK0 |