Vở bài tập Tiếng Việt 3 T.2
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01420nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11623 |d 11623 | ||
082 | |a 372.6 |b V460b | ||
100 | |a Nguyễn Minh Thuyết | ||
245 | |a Vở bài tập Tiếng Việt 3 |c Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai |n T.2 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2004 | ||
300 | |a 88tr.; |c 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99360 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 4000 |o 372.6 |p 11220.C1 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 495_922076000000000_V460B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99361 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 4000 |o 372.6 |p 11220.C2 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 495_922076000000000_V460B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99362 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 4000 |o 372.6 |p 11220.C3 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 495_922076000000000_V460B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99363 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 4000 |l 1 |m 1 |o 372.6 |p 11220.C4 |r 2019-05-15 |s 2019-05-07 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 495_922076000000000_V460B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99364 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 4000 |o 372.6 |p 11220.C5 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 495_922076000000000_V460B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99365 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 4000 |l 3 |m 2 |o 372.6 |p 11220.C6 |r 2021-05-11 |s 2021-04-29 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 495_922076000000000_V460B |