Tiếng Việt 3 T.2
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01481nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11612 |d 11612 | ||
082 | |a 372.6 |b T306v | ||
100 | |a Nguyễn Minh Thuyết | ||
245 | |a Tiếng Việt 3 |c Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Diệp, Lê Thị Tuyết Mai |n T.2 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2004 | ||
300 | |a 152tr.; |c 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Tiếng Việt (Giáo dục tiểu học) | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99248 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 8700 |l 1 |o 372.6 |p 11216.C1 |r 2020-01-13 |s 2020-01-08 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99249 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 8700 |l 26 |m 6 |o 372.6 |p 11216.C2 |r 2021-05-11 |s 2021-04-29 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99250 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 8700 |l 10 |m 1 |o 372.6 |p 11216.C3 |r 2020-01-13 |s 2020-01-07 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99251 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 8700 |l 21 |m 2 |o 372.6 |p 11216.C4 |r 2021-05-04 |s 2021-04-20 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99252 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 8700 |l 21 |m 5 |o 372.6 |p 11216.C5 |r 2021-05-04 |s 2021-04-05 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V |