Tiếng Việt 3 T.1
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Giáo dục,
2004
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01526nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 11609 |d 11609 | ||
082 | |a 372.6 |b T306v | ||
100 | |a Nguyễn Minh thuyết | ||
245 | |a Tiếng Việt 3 |c Nguyễn Minh thuyết, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng |n T.1 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a H.: |b Giáo dục, |c 2004 | ||
300 | |a 160tr.; |c 24cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Tiếng Việt (Giáo dục tiểu học) | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99233 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 9900 |l 6 |m 1 |o 372.6 |p 11223.C1 |r 2020-11-25 |s 2020-11-09 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99234 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 9900 |l 28 |m 5 |o 372.6 |p 11223.C2 |r 2020-09-21 |s 2020-09-09 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99235 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 9900 |l 28 |m 2 |o 372.6 |p 11223.C3 |r 2020-01-09 |s 2020-01-07 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99236 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 9900 |l 24 |m 3 |o 372.6 |p 11223.C4 |r 2020-10-14 |s 2020-10-01 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_600000000000000 |7 0 |8 300 |9 99237 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-18 |g 9900 |l 16 |m 1 |o 372.6 |p 11223.C5 |r 2020-01-13 |s 2020-01-07 |w 2015-11-18 |y STK0 |0 0 |6 372_600000000000000 |0 0 |6 495_922000000000000_T306V |