Bài tập nhạc 3: Biên soạn theo chương trình tiểu học mới Quyển 3
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.:
Đại học sư phạm,
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01811nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 372.87 |b B103t | ||
100 | |a Trần Cường chủ biên, Đức Mạnh, | ||
245 | |a Bài tập nhạc 3: |b Biên soạn theo chương trình tiểu học mới |c Trần Cường chủ biên, Đức Mạnh, |n Quyển 3 | ||
260 | |a H.: |b Đại học sư phạm, |c 2004 | ||
300 | |a 40tr.; |c 24cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Âm nhạc( Giáo dục tiểu học) | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 11568 |d 11568 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98931 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |o 372.87 B103t |p 11142.c1 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98932 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |l 1 |o 372.87 B103t |p 11142.c2 |r 2018-11-15 |s 2018-11-12 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98933 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |l 1 |o 372.87 B103t |p 11142.c3 |r 2016-01-21 |s 2016-01-19 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98934 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |l 4 |m 1 |o 372.87 B103t |p 11142.c4 |r 2019-03-08 |s 2019-02-26 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98935 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |l 1 |o 372.87 B103t |p 11142.c5 |r 2018-11-22 |s 2018-11-13 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98936 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |o 372.87 B103t |p 11142.c6 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98937 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |o 372.87 B103t |p 11142.c7 |r 0000-00-00 |w 2015-11-16 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 372_870000000000000_B103T |7 0 |8 300 |9 98938 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2015-11-16 |g 5000 |l 1 |o 372.87 B103t |p 11142.c8 |r 2016-01-19 |s 2016-01-07 |w 2015-11-16 |y STK0 |