|
|
|
|
LEADER |
01064nam a2200181 4500 |
082 |
|
|
|a 004.071
|b T311h
|
100 |
|
|
|a Hồ Sĩ Đàm chủ biên, Hồ Cầm Hà, Trần Đỗ Hùng,...
|
245 |
|
|
|a Tin học 11:
|b Sách giáo viên
|c Hồ Sĩ Đàm chủ biên, Hồ Cầm Hà, Trần Đỗ Hùng,...
|
260 |
|
|
|a H.:
|b Giáo dục,
|c 2007
|
300 |
|
|
|a 152tr.;
|c 24cm.
|
520 |
|
|
|a v.v...
|
653 |
|
|
|a Tin học
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STK0
|
999 |
|
|
|c 11565
|d 11565
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_071000000000000_T311H
|7 0
|8 000
|9 98914
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-16
|g 6000
|o 004.071 T311h
|p 11144.c1
|r 0000-00-00
|w 2015-11-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_071000000000000_T311H
|7 0
|8 000
|9 98915
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-16
|g 6000
|o 004.071 T311h
|p 11144.c2
|r 0000-00-00
|w 2015-11-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_071000000000000_T311H
|7 0
|8 000
|9 98916
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-16
|g 6000
|o 004.071 T311h
|p 11144.c3
|r 0000-00-00
|w 2015-11-16
|y STK0
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 004_071000000000000_T311H
|7 0
|8 000
|9 98917
|a qbu
|b qbu
|c D2
|d 2015-11-16
|g 6000
|o 004.071 T311h
|p 11144.c4
|r 0000-00-00
|w 2015-11-16
|y STK0
|