Cơ học lý thuyết T.2 Động lực học

Đề cập đến phương trình vi phân chuyển động; các đặc trưng hình học khối của cơ hệ và vật rắn; các định lý tổng quát của động lực học; Nguyên lý Đalămbe. Nghiên cứu về cơ học giải tích; động lực học trong chuyển động tương đối; lí thuyết va chạm....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Trọng
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học kỹ thuật 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01821nam a2200229 4500
999 |c 1156  |d 1156 
082 |a 531  |b NG527TR 
100 |a Nguyễn Trọng 
245 |a Cơ học lý thuyết  |c Nguyễn Trọng chủ biên, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến  |n T.2  |p Động lực học 
260 |a H.  |b Khoa học kỹ thuật  |c 2006 
300 |a 300tr.  |c 24cm 
520 |a Đề cập đến phương trình vi phân chuyển động; các đặc trưng hình học khối của cơ hệ và vật rắn; các định lý tổng quát của động lực học; Nguyên lý Đalămbe. Nghiên cứu về cơ học giải tích; động lực học trong chuyển động tương đối; lí thuyết va chạm. 
653 |a Vật lý học 
653 |a Cơ học 
653 |a Động lực học 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_NG527TR  |7 1  |8 500  |9 20089  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 40000  |o 531 Ng527TR  |p 1640.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 20090  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 40000  |o 531 Ng527TR  |p 1640.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 20091  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 40000  |l 2  |o 531 Ng527TR  |p 1640.C3  |r 2015-11-24  |s 2015-11-13  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 20092  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 40000  |l 2  |m 1  |o 531 Ng527TR  |p 1640.C4  |r 2015-09-09  |s 2015-08-24  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 20093  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-04  |g 40000  |l 4  |m 3  |o 531 Ng527TR  |p 1640.C5  |r 2016-09-05  |s 2016-08-22  |w 2014-12-04  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 531_000000000000000_NG527TR  |7 0  |8 500  |9 99734  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-11-25  |g 40000  |l 1  |o 531 Ng527TR  |p 1640.c6  |r 2016-01-27  |s 2016-01-21  |w 2015-11-25  |y STK0